Trang chủ009620 • KOSDAQ
add
Sambo Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.875,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.720,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Phạm vi một năm
238,00 ₩ - 3.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,93 T KRW
Số lượng trung bình
581,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,49 T | -23,13% |
Chi phí hoạt động | 6,63 T | 27,27% |
Thu nhập ròng | -9,96 T | -42,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,56 | -84,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 227,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,82 T | -44,19% |
Tổng tài sản | 295,75 T | -13,34% |
Tổng nợ | 263,96 T | -12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,96 T | -42,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 T | -29,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | -206,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,43 T | -31,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,39 T | -1.075,01% |
Dòng tiền tự do | 9,74 T | 68,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
364