Trang chủ009620 • KOSDAQ
add
Sambo Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 ₩
Phạm vi một năm
238,00 ₩ - 7.000,95 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 T KRW
Số lượng trung bình
98,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,74 T | -17,40% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | 1,03% |
Thu nhập ròng | -4,48 T | -4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,72 | -26,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 T | 21,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 T | -22,03% |
Tổng tài sản | 342,51 T | -4,43% |
Tổng nợ | 304,61 T | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 T | -4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 T | -1.289,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | -118,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,83 T | 1.484,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 T | 890,94% |
Dòng tiền tự do | -16,58 T | -3.432,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
338