Trang chủ009680 • KRX
add
Motonic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.200,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Phạm vi một năm
8.120,00 ₩ - 11.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
287,51 T KRW
Số lượng trung bình
78,68 N
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,39 T | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | -4,68% |
Thu nhập ròng | 7,21 T | -0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 0,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 T | -4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,24 T | 64,67% |
Tổng tài sản | 522,24 T | 5,63% |
Tổng nợ | 59,80 T | 20,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 T | -0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,96 T | 119,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,70 T | -24,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,51 Tr | 1,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,17 T | 517,58% |
Dòng tiền tự do | 23,98 T | 122,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1974
Trang web
Nhân viên
268