Trang chủ009680 • KRX
add
Motonic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.650,00 ₩ - 8.680,00 ₩
Phạm vi một năm
7.930,00 ₩ - 8.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
286,44 T KRW
Số lượng trung bình
14,35 N
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,66 T | 19,36% |
Chi phí hoạt động | 5,65 T | 11,10% |
Thu nhập ròng | 6,78 T | -15,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | -29,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,03 T | 37,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,41 T | -22,30% |
Tổng tài sản | 505,05 T | 6,64% |
Tổng nợ | 46,00 T | 36,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,78 T | -15,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,40 T | 1.675,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,05 T | 55,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,51 Tr | 0,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | 105,28% |
Dòng tiền tự do | 5,87 T | 199,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1974
Trang web
Nhân viên
253