Trang chủ009770 • KRX
add
Sam Jung Pulp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.950,00 ₩ - 27.200,00 ₩
Phạm vi một năm
24.200,00 ₩ - 28.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,17 T KRW
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
1,73
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,61 T | -5,43% |
Chi phí hoạt động | 8,32 T | -0,26% |
Thu nhập ròng | -174,16 Tr | -101,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -101,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | -79,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,66 T | 31,60% |
Tổng tài sản | 201,82 T | -2,23% |
Tổng nợ | 21,48 T | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,16 Tr | -101,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | -74,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | 16,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 T | 63,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 T | 32,93% |
Dòng tiền tự do | -208,53 Tr | -131,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
300