Trang chủ009780 • KOSDAQ
add
MSC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.110,00 ₩
Phạm vi một năm
4.850,00 ₩ - 7.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,94 T KRW
Số lượng trung bình
976,21 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,40 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | -1,81% |
Thu nhập ròng | 5,67 T | -2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | -0,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,34 T | 9,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,58 T | -10,69% |
Tổng tài sản | 246,73 T | 16,92% |
Tổng nợ | 88,34 T | 29,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 T | -2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,18 T | -3,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 T | -125,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | 18,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 T | -78,01% |
Dòng tiền tự do | 2,04 T | -64,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
427