Trang chủ009780 • KOSDAQ
add
MSC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.690,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Phạm vi một năm
4.850,00 ₩ - 7.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,96 T KRW
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,99 T | -1,56% |
Chi phí hoạt động | 4,93 T | 3,38% |
Thu nhập ròng | 5,76 T | 34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | 36,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,27 T | 32,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,91 T | 89,39% |
Tổng tài sản | 250,21 T | 15,60% |
Tổng nợ | 86,07 T | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 T | 34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,58 T | 8,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,15 T | 120,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | -1.291,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,33 T | 229,92% |
Dòng tiền tự do | 9,40 T | 0,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
356