Trang chủ009810 • KRX
add
PlayGram Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
329,00 ₩ - 344,00 ₩
Phạm vi một năm
290,00 ₩ - 1.184,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,03 T KRW
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
23,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,29 T | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 16,81 T | 30,63% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 182,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 175,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | -39,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,20 T | 47,38% |
Tổng tài sản | 332,78 T | 21,75% |
Tổng nợ | 126,64 T | 24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 182,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 T | 165,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,73 T | 129,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,18 T | -506,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -932,45 Tr | 94,46% |
Dòng tiền tự do | 6,05 T | 243,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
50