Trang chủ009810 • KRX
add
PlayGram Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
345,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
333,00 ₩ - 430,00 ₩
Phạm vi một năm
295,00 ₩ - 1.315,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,32 T KRW
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,33 T | 47,28% |
Chi phí hoạt động | 13,65 T | 12,63% |
Thu nhập ròng | -6,82 T | -696,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,18 | -504,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | 30,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,97 T | -2,38% |
Tổng tài sản | 285,06 T | -4,18% |
Tổng nợ | 100,16 T | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,82 T | -696,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 T | -74,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 T | -140,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,18 T | 285,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,09 T | -17,97% |
Dòng tiền tự do | 9,05 T | 104,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
50