Trang chủ0098 • HKG
add
Xingfa Aluminium Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,99 $
Phạm vi một năm
5,02 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T HKD
Số lượng trung bình
16,47 N
Tỷ số P/E
2,97
Tỷ lệ cổ tức
9,16%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 144,26 Tr | -45,65% |
Thu nhập ròng | 189,18 Tr | 45,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 36,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,97 Tr | 32,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 2,96% |
Tổng tài sản | 14,23 T | 6,42% |
Tổng nợ | 8,77 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,18 Tr | 45,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,30 Tr | 246,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,59 Tr | -5,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,46 Tr | -111,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,71 Tr | -96,25% |
Dòng tiền tự do | -10,56 Tr | 81,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
10.069