Trang chủ0098 • HKG
add
Xingfa Aluminium Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 $
Mức chênh lệch một ngày
7,61 $ - 7,84 $
Phạm vi một năm
6,60 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T HKD
Số lượng trung bình
53,80 N
Tỷ số P/E
3,75
Tỷ lệ cổ tức
8,16%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 T | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 242,98 Tr | 14,30% |
Thu nhập ròng | 223,84 Tr | -17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -25,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,58 Tr | -11,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | -4,03% |
Tổng tài sản | 14,54 T | 13,03% |
Tổng nợ | 8,63 T | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,84 Tr | -17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 367,45 Tr | -42,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,73 Tr | -6,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,48 Tr | 41,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,88 Tr | -417,52% |
Dòng tiền tự do | 99,03 Tr | 18,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
10.035