Trang chủ009900 • KRX
add
Myoung Shin Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.000,00 ₩ - 8.130,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 15.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
426,06 T KRW
Số lượng trung bình
159,69 N
Tỷ số P/E
3,30
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,81 T | -11,60% |
Chi phí hoạt động | 19,87 T | 13,65% |
Thu nhập ròng | 35,54 T | 42,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 61,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,40 T | -32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,89 T | 19,25% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | 15,83% |
Tổng nợ | 512,84 T | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,54 T | 42,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,84 T | 4,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,37 T | -146,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,21 T | -259,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,55 T | -85,66% |
Dòng tiền tự do | -10,00 T | -114,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
124