Trang chủ009900 • KRX
add
Myoung Shin Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.190,00 ₩ - 8.300,00 ₩
Phạm vi một năm
7.110,00 ₩ - 14.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
430,78 T KRW
Số lượng trung bình
167,43 N
Tỷ số P/E
4,01
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,64 T | -10,46% |
Chi phí hoạt động | 18,55 T | -5,52% |
Thu nhập ròng | 16,74 T | -56,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -51,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,29 T | -20,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,73 T | 34,89% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 7,25% |
Tổng nợ | 483,71 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,74 T | -56,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,52 T | -12,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,66 T | 32,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,78 T | -1.319,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,49 T | 21,49% |
Dòng tiền tự do | 19,90 T | 143,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
126