Trang chủ009900 • KRX
add
Myoung Shin Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.250,00 ₩ - 11.730,00 ₩
Phạm vi một năm
10.400,00 ₩ - 19.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
599,73 T KRW
Số lượng trung bình
219,28 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,75 T | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 18,24 T | -11,97% |
Thu nhập ròng | 20,31 T | -21,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -19,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,18 T | 0,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,40 T | 32,43% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | 10,31% |
Tổng nợ | 501,87 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,31 T | -21,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,23 T | -63,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -969,35 Tr | 84,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,37 T | -19,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,23 T | -159,38% |
Dòng tiền tự do | 12,41 T | -37,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
122