Trang chủ009970 • KRX
add
Youngone Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
131.200,00 ₩ - 143.200,00 ₩
Phạm vi một năm
76.000,00 ₩ - 143.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 NT KRW
Số lượng trung bình
24,36 N
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 NT | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 240,06 T | -1,06% |
Thu nhập ròng | 69,62 T | -3,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -14,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,30 T | 10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 NT | -4,57% |
Tổng tài sản | 6,53 NT | 2,15% |
Tổng nợ | 1,58 NT | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,62 T | -3,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,93 T | -134,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,29 T | -135,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,05 T | 23,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,56 T | -490,17% |
Dòng tiền tự do | -83,65 T | -249,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
42