Trang chủ0099 • HKG
add
Wong's International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
531,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,20 Tr | -27,15% |
Chi phí hoạt động | 132,93 Tr | -15,10% |
Thu nhập ròng | -194,46 Tr | -534,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,76 | -696,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,76 Tr | -37,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -0,49% |
Tổng tài sản | 6,49 T | -13,03% |
Tổng nợ | 2,48 T | -19,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,46 Tr | -534,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,69 Tr | -18,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,86 Tr | -269,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,48 Tr | -94,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,46 Tr | -326,77% |
Dòng tiền tự do | 13,68 Tr | -54,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.600