Trang chủ010040 • KRX
add
Korea Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.190,00 ₩ - 2.290,00 ₩
Phạm vi một năm
1.995,00 ₩ - 2.565,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,94 T KRW
Số lượng trung bình
17,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,26 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 8,56 T | -8,75% |
Thu nhập ròng | -27,14 T | -10.241,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,54 | -10.116,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -437,67 Tr | -121,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,54 T | -43,40% |
Tổng tài sản | 312,96 T | -4,39% |
Tổng nợ | 164,22 T | 18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,14 T | -10.241,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,52 T | 198,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,40 Tr | 92,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,06 T | -1.230,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,28 Tr | 101,19% |
Dòng tiền tự do | 25,19 T | 513,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
617