Trang chủ010040 • KRX
add
Korea Refractories Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.195,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.165,00 ₩ - 2.230,00 ₩
Phạm vi một năm
1.995,00 ₩ - 3.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,37 T KRW
Số lượng trung bình
16,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,37 T | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 8,12 T | 7,36% |
Thu nhập ròng | 643,66 Tr | -75,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -74,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | -22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,78 T | 249,68% |
Tổng tài sản | 319,22 T | -5,20% |
Tổng nợ | 132,89 T | 14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 643,66 Tr | -75,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 T | -133,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 T | 57,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,25 Tr | 89,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 T | -17.237,62% |
Dòng tiền tự do | -4,33 T | -203,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
647