Trang chủ010040 • KRX
add
Korea Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.370,00 ₩ - 2.400,00 ₩
Phạm vi một năm
1.995,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,94 T KRW
Số lượng trung bình
22,60 N
Tỷ số P/E
24,51
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,39 T | 11,83% |
Chi phí hoạt động | 7,91 T | -2,53% |
Thu nhập ròng | -974,11 Tr | -189,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -180,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | -58,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,45 T | -62,81% |
Tổng tài sản | 313,20 T | -5,62% |
Tổng nợ | 137,85 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -974,11 Tr | -189,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -104,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 T | 55,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -508,70 Tr | -17,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 T | -118,20% |
Dòng tiền tự do | 1,40 T | -92,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
617