Trang chủ010060 • KRX
add
OCI
Giá đóng cửa hôm trước
61.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
61.500,00 ₩ - 62.300,00 ₩
Phạm vi một năm
55.500,00 ₩ - 116.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 NT KRW
Số lượng trung bình
61,40 N
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 949,86 T | 59,84% |
Chi phí hoạt động | 77,03 T | 82,70% |
Thu nhập ròng | 16,52 T | -95,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -97,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,98 T | -6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 NT | 16,70% |
Tổng tài sản | 7,78 NT | 43,79% |
Tổng nợ | 2,97 NT | 46,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,52 T | -95,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,35 T | -149,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,64 T | 145,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,98 T | 8,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,06 T | -206.239,39% |
Dòng tiền tự do | -199,36 T | 83,12% |
Giới thiệu
OCI Company Ltd. is a chemical company founded in 1959, with its head office in Seoul, South Korea. The company's name is an initialism of its former corporate name, Oriental Chemical Industries.
The main products of OCI include polycrystalline silicon, hydrogen peroxide, fumed silica, coal tar pitch, BTX, and other chemical related materials. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 8, 1959
Trang web
Nhân viên
58