Trang chủ010100 • KRX
add
Korea Movenex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.575,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.550,00 ₩ - 4.945,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 8.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,43 T KRW
Số lượng trung bình
431,11 N
Tỷ số P/E
3,28
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,98 T | 13,61% |
Chi phí hoạt động | 25,05 T | 12,71% |
Thu nhập ròng | 13,62 T | 9,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,35 T | 37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,71 T | 46,99% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 10,54% |
Tổng nợ | 603,22 T | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,62 T | 9,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,08 T | 484,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,85 T | -126,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,55 T | -4,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 519,50 Tr | 109,10% |
Dòng tiền tự do | -4,30 T | 90,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
508