Trang chủ010100 • KRX
add
Korea Movenex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.880,00 ₩ - 4.010,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 8.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,97 T KRW
Số lượng trung bình
341,45 N
Tỷ số P/E
2,68
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,97 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 27,47 T | 14,70% |
Thu nhập ròng | 10,09 T | 266,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 240,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,04 T | -35,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,75 T | 2,41% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 15,87% |
Tổng nợ | 601,46 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,09 T | 266,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,13 T | 76,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,10 T | 12,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 T | 1.320,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 T | 103,71% |
Dòng tiền tự do | 25,50 T | 473,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
508