Trang chủ010120 • KRX
add
Công ty TNHH Hệ thống công nghiệp LS
Giá đóng cửa hôm trước
203.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
197.500,00 ₩ - 207.000,00 ₩
Phạm vi một năm
126.200,00 ₩ - 303.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 NT KRW
Số lượng trung bình
295,17 N
Tỷ số P/E
25,19
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 NT | 31,95% |
Chi phí hoạt động | 148,23 T | 5,35% |
Thu nhập ròng | 62,63 T | 49,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | 12,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,11 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,32 T | 93,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,94 T | 18,20% |
Tổng tài sản | 4,49 NT | 20,15% |
Tổng nợ | 2,59 NT | 28,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,63 T | 49,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,25 T | 1,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,38 T | -127,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,43 T | 589,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,72 T | 95,11% |
Dòng tiền tự do | 98,07 T | -10,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
3.141