Trang chủ010120 • KRX
add
Công ty TNHH Hệ thống công nghiệp LS
Giá đóng cửa hôm trước
241.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
233.500,00 ₩ - 254.500,00 ₩
Phạm vi một năm
63.100,00 ₩ - 274.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 NT KRW
Số lượng trung bình
623,20 N
Tỷ số P/E
32,27
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 NT | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 115,27 T | 8,55% |
Thu nhập ròng | 33,60 T | -17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -16,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,74 T | -1,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,71 T | 2,79% |
Tổng tài sản | 3,99 NT | 8,23% |
Tổng nợ | 2,15 NT | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,60 T | -17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,71 T | -28,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,12 T | -960,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,24 T | 150,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,77 T | -874,16% |
Dòng tiền tự do | -75,57 T | -2.395,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
3.141