Trang chủ010120 • KRX
add
Công ty TNHH Hệ thống công nghiệp LS
Giá đóng cửa hôm trước
276.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
260.500,00 ₩ - 278.500,00 ₩
Phạm vi một năm
126.200,00 ₩ - 324.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 NT KRW
Số lượng trung bình
218,30 N
Tỷ số P/E
33,73
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 NT | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 139,39 T | 15,15% |
Thu nhập ròng | 69,87 T | -10,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -10,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,35 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,81 T | -1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,71 T | 28,23% |
Tổng tài sản | 4,66 NT | 19,57% |
Tổng nợ | 2,76 NT | 26,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,87 T | -10,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,02 T | -44,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,59 T | -224,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,66 T | 315,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,00 T | 90,34% |
Dòng tiền tự do | 70,98 T | -57,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 1974
Trang web
Nhân viên
3.153