Trang chủ010170 • KOSDAQ
add
Taihan Fiberoptics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
621,00 ₩ - 641,00 ₩
Phạm vi một năm
416,00 ₩ - 1.272,57 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,88 T KRW
Số lượng trung bình
548,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,79 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 12,08 T | 119,80% |
Thu nhập ròng | -30,94 T | -74,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,46 | -70,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,58 T | 8,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,01 T | -53,74% |
Tổng tài sản | 209,66 T | -10,71% |
Tổng nợ | 168,84 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,94 T | -74,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | -34,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 T | 91,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 T | -114,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 T | -197,53% |
Dòng tiền tự do | 14,53 T | -25,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
200