Trang chủ010280 • KOSDAQ
add
ITCenEntec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.009,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
995,00 ₩ - 1.089,00 ₩
Phạm vi một năm
562,00 ₩ - 1.089,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,53 T KRW
Số lượng trung bình
521,20 N
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,85 T | 64,63% |
Chi phí hoạt động | 13,72 T | 18,66% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 200,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 160,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 576,66 Tr | 128,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,11 T | 64,99% |
Tổng tài sản | 280,73 T | 57,27% |
Tổng nợ | 203,20 T | 76,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 200,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,12 T | 60,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 T | -207,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,19 T | 322,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,46 T | 67,95% |
Dòng tiền tự do | -14,14 T | 55,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
658