Trang chủ010280 • KOSDAQ
add
SsangYong Information&CommunicationsCorp
Giá đóng cửa hôm trước
623,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
585,00 ₩ - 623,00 ₩
Phạm vi một năm
562,00 ₩ - 1.071,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,12 T KRW
Số lượng trung bình
70,71 N
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,28 T | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 12,19 T | 3,82% |
Thu nhập ròng | -49,32 Tr | 97,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | 97,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,82 Tr | 129,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -309,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,12 T | 37,72% |
Tổng tài sản | 193,49 T | -9,32% |
Tổng nợ | 130,26 T | -13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,32 Tr | 97,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 T | 215,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,90 T | 3.502,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,55 T | 147,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,61 T | 429,72% |
Dòng tiền tự do | 17,41 T | 470,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
638