Trang chủ0102 • HKG
add
Summit Ascent Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,94 Tr HKD
Tỷ số P/E
0,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,50 Tr | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 39,60 Tr | -13,81% |
Thu nhập ròng | 36,36 Tr | 110,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,32 | 108,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,41 Tr | 74,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,95 Tr | 31,07% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 9,08% |
Tổng nợ | 509,01 Tr | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,36 Tr | 110,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,44 Tr | 78,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,08 Tr | 101,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | 92,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,15 Tr | 109,53% |
Dòng tiền tự do | 27,34 Tr | 43,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
945