Trang chủ0103 • HKG
add
Shougang Century Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
846,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,35 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 74,75 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | 36,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 33,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,14 Tr | 16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,76 Tr | 13,62% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 7,49% |
Tổng nợ | 1,72 T | 11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,26 Tr | 36,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,14 Tr | 74,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,37 Tr | -79,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,98 Tr | 203,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,31 Tr | 1.688,88% |
Dòng tiền tự do | 22,96 Tr | 66,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.543