Trang chủ0103 • HKG
add
Shougang Century Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
951,77 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
26,15
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,13 Tr | -9,78% |
Chi phí hoạt động | 72,40 Tr | 1,05% |
Thu nhập ròng | -5,44 Tr | -134,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | -138,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,92 Tr | -66,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,21 Tr | 381,96% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 4,51% |
Tổng nợ | 1,68 T | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,44 Tr | -134,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.498