Trang chủ010400 • KRX
add
Woojin I&S Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.640,00 ₩ - 2.685,00 ₩
Phạm vi một năm
2.445,00 ₩ - 5.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,24 T KRW
Số lượng trung bình
10,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,96 T | 33,62% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 67,94% |
Thu nhập ròng | -16,58 T | -7.747,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,10 | -5.791,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,50 T | -3.360,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 T | -72,73% |
Tổng tài sản | 91,72 T | -19,19% |
Tổng nợ | 18,83 T | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,58 T | -7.747,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,50 T | -485,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,41 T | 643,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,86 Tr | -377,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,60 Tr | -100,42% |
Dòng tiền tự do | -10,89 T | -287,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
120