Trang chủ010400 • KRX
add
Woojin I&S Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.125,00 ₩ - 3.345,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 5.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,54 T KRW
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,75 T | 46,13% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | -31,62% |
Thu nhập ròng | -301,20 Tr | -113,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -109,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,62 Tr | -38,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,55 T | -15,75% |
Tổng tài sản | 110,19 T | -1,15% |
Tổng nợ | 20,16 T | 24,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,20 Tr | -113,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,81 T | 1.555,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 T | -63,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,16 Tr | 64,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,58 Tr | 108,59% |
Dòng tiền tự do | 5,05 T | 260,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
121