Trang chủ010400 • KRX
add
Woojin I&S Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.885,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.690,00 ₩ - 2.870,00 ₩
Phạm vi một năm
2.445,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,72 T KRW
Số lượng trung bình
12,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,16 T | 20,74% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -17,74% |
Thu nhập ròng | -3,08 T | -121,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,21 | -83,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,09 T | -57,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 T | -30,89% |
Tổng tài sản | 89,31 T | -17,13% |
Tổng nợ | 19,51 T | 44,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 T | -121,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 T | 247,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | -411,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,96 Tr | 32,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,31 T | 204,44% |
Dòng tiền tự do | 12,25 T | 320,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
119