Trang chủ010400 • KRX
add
Woojin I&S Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.495,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.470,00 ₩ - 3.590,00 ₩
Phạm vi một năm
3.000,00 ₩ - 5.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,83 T KRW
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,90 T | 62,95% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -14,47% |
Thu nhập ròng | -3,90 T | -1.079,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,87 | -624,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,24 T | -383,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,90 T | -40,63% |
Tổng tài sản | 110,15 T | 0,75% |
Tổng nợ | 19,82 T | 21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 T | -1.079,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,16 T | -1.542,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,70 T | 611,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,48 Tr | 49,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | 164,23% |
Dòng tiền tự do | -7,46 T | -586,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
121