Trang chủ010420 • KRX
add
Hansol PNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.873,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.869,00 ₩ - 1.882,00 ₩
Phạm vi một năm
910,00 ₩ - 2.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,40 T KRW
Số lượng trung bình
47,34 N
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,07 T | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 6,13 T | 1,80% |
Thu nhập ròng | 968,86 Tr | 2.384,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 2.333,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 160,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,46 T | 28,37% |
Tổng tài sản | 120,20 T | -1,98% |
Tổng nợ | 72,77 T | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 968,86 Tr | 2.384,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | 6.127,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,28 Tr | 46,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,52 Tr | -8,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 T | 482,30% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | 29,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 1975
Trang web
Nhân viên
278