Trang chủ010420 • KRX
add
Hansol PNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.281,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.241,00 ₩ - 1.290,00 ₩
Phạm vi một năm
910,00 ₩ - 1.517,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,19 T KRW
Số lượng trung bình
198,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,67 T | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 5,83 T | -15,29% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 627,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 565,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 290,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,52 T | 132,83% |
Tổng tài sản | 120,47 T | -1,36% |
Tổng nợ | 74,06 T | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 627,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 T | 1.600,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,98 Tr | -124,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 T | -442,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 T | 1.463,05% |
Dòng tiền tự do | 7,34 T | 15.666,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 1975
Trang web
Nhân viên
281