Trang chủ010470 • KOSDAQ
add
Oricom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.440,00 ₩ - 6.790,00 ₩
Phạm vi một năm
5.650,00 ₩ - 13.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,32 T KRW
Số lượng trung bình
62,71 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,09 T | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 14,56 T | -0,32% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | 12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,49 T | -8,20% |
Tổng tài sản | 230,73 T | 2,25% |
Tổng nợ | 110,38 T | -4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,22 T | -179,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,97 Tr | 84,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,27 Tr | -2,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 T | -187,47% |
Dòng tiền tự do | -6,16 T | -275,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
274