Trang chủ0104 • HKG
add
Asia Commercial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
502,71 N
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
15,68%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,70 Tr | -12,46% |
Chi phí hoạt động | 34,33 Tr | 75,14% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -112,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | -114,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,02 Tr | -40,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,96 Tr | -15,17% |
Tổng tài sản | 772,60 Tr | -5,89% |
Tổng nợ | 328,09 Tr | -8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -112,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,54 Tr | -46,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | 72,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,12 Tr | -65,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,44 Tr | -49,24% |
Dòng tiền tự do | 22,36 Tr | -31,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
103