Trang chủ010580 • KRX
add
Bexel
Giá đóng cửa hôm trước
1.196,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.170,00 ₩ - 1.232,00 ₩
Phạm vi một năm
805,00 ₩ - 1.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,90 T KRW
Số lượng trung bình
104,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,28 T | 15,63% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 0,99% |
Thu nhập ròng | -286,51 Tr | -165,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,68 | -156,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,73 Tr | -53,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,12 T | 58,82% |
Tổng tài sản | 104,59 T | -2,56% |
Tổng nợ | 38,00 T | 19,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,51 Tr | -165,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 540,91 Tr | 260,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,41 Tr | -130,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 T | 2.914,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 T | -21,52% |
Dòng tiền tự do | -193,01 Tr | -118,73% |
Giới thiệu
SM Bexel Co, Ltd. is a South Korean chemical company specializing in battery manufacture. It is headquartered in Yangpyeong-dong Yeongdeungpo-gu, Seoul and Gongdan-dong, Gumi, Gyeongsangbuk-do, South Korea. Founded in 1978, it also manufactures other electronic products. Manufacturing is based in Gumi, Gyeongsangbuk-do. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
238