Trang chủ010580 • KRX
add
Bexel
Giá đóng cửa hôm trước
1.622,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.605,00 ₩ - 1.639,00 ₩
Phạm vi một năm
805,00 ₩ - 2.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,45 T KRW
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
176,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,36 T | 28,99% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | -32,25% |
Thu nhập ròng | 499,98 Tr | 106,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 104,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 T | 1.157,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,48 T | -29,73% |
Tổng tài sản | 105,93 T | 2,58% |
Tổng nợ | 38,61 T | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,98 Tr | 106,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 T | -132,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,76 Tr | 75,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 748,01 Tr | 2.406,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 T | -145,59% |
Dòng tiền tự do | -4,42 T | -165,04% |
Giới thiệu
SM Bexel Co, Ltd. is a South Korean chemical company specializing in battery manufacture. It is headquartered in Yangpyeong-dong Yeongdeungpo-gu, Seoul and Gongdan-dong, Gumi, Gyeongsangbuk-do, South Korea. Founded in 1978, it also manufactures other electronic products. Manufacturing is based in Gumi, Gyeongsangbuk-do. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
253