Trang chủ010600 • KRX
add
WellBiotec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
545,00 ₩
Phạm vi một năm
519,00 ₩ - 1.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,55 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,06 T | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | -44,38% |
Thu nhập ròng | -5,42 T | -136,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,51 | -158,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,80 Tr | 116,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 T | -75,62% |
Tổng tài sản | 39,54 T | -58,12% |
Tổng nợ | 11,20 T | -59,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 T | -136,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 T | 121,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,26 T | 31,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -107,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,71 T | 6,21% |
Dòng tiền tự do | 3,97 T | 130,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
24