Trang chủ010640 • KRX
add
Chinyang Poly Urethane Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.040,00 ₩ - 4.115,00 ₩
Phạm vi một năm
4.030,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,50 T KRW
Số lượng trung bình
451,53 N
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,99 T | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -1,98% |
Thu nhập ròng | 668,27 Tr | -30,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -23,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 51,24% |
Tổng tài sản | 58,08 T | 11,43% |
Tổng nợ | 25,50 T | 23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,27 Tr | -30,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 T | 10,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 T | 0,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 T | -5,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | 8,80% |
Dòng tiền tự do | -2,03 T | 13,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
95