Trang chủ010690 • KRX
add
Hwashin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.360,00 ₩ - 7.540,00 ₩
Phạm vi một năm
6.900,00 ₩ - 15.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
257,36 T KRW
Số lượng trung bình
609,83 N
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,63 T | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 27,66 T | 25,49% |
Thu nhập ròng | -8,62 T | -138,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 | -140,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,84 T | -41,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,25 T | -10,13% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | 5,42% |
Tổng nợ | 732,00 T | 5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,62 T | -138,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -106,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,41 T | -205,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,05 T | 836,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,92 T | -970,62% |
Dòng tiền tự do | -63,59 T | -298,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
868