Trang chủ010690 • KRX
add
Hwashin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.910,00 ₩ - 8.160,00 ₩
Phạm vi một năm
6.150,00 ₩ - 15.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
280,41 T KRW
Số lượng trung bình
427,15 N
Tỷ số P/E
5,24
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,93 T | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 26,34 T | 10,20% |
Thu nhập ròng | 18,42 T | 1.540,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 1.476,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,49 T | 43,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,60 T | -32,52% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 10,43% |
Tổng nợ | 804,24 T | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 T | 1.540,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,94 T | 58,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,29 T | -211,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,22 T | -86,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,59 T | -106,63% |
Dòng tiền tự do | -26,61 T | -23,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
950