Trang chủ010690 • KRX
add
Hwashin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.270,00 ₩ - 8.480,00 ₩
Phạm vi một năm
6.150,00 ₩ - 12.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
289,84 T KRW
Số lượng trung bình
166,95 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,45 T | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 24,14 T | 3,96% |
Thu nhập ròng | 29,11 T | -0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -12,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,39 T | 29,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,30 T | 4,81% |
Tổng tài sản | 1,43 NT | 21,70% |
Tổng nợ | 892,25 T | 27,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,11 T | -0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,62 T | 24,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,85 T | -45,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,14 T | 170,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,70 T | 125,67% |
Dòng tiền tự do | -51,67 T | -130,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
950