Trang chủ0106 • HKG
add
Landsea Green Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
59,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,45 Tr | -92,06% |
Chi phí hoạt động | -74,84 Tr | -111,31% |
Thu nhập ròng | -416,91 Tr | -1,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -206,95 | -1.172,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,92 Tr | 129,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,06 Tr | -44,03% |
Tổng tài sản | 9,32 T | -51,83% |
Tổng nợ | 10,88 T | -37,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,91 Tr | -1,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
757