Trang chủ010770 • KRX
add
Pyung Hwa Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.525,00 ₩ - 2.640,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 3.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,92 T KRW
Số lượng trung bình
7,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,41 T | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 15,07 T | 11,96% |
Thu nhập ròng | 4,16 T | -62,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,33 T | -30,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,31 T | -19,30% |
Tổng tài sản | 552,11 T | -7,99% |
Tổng nợ | 425,56 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 T | -62,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,97 T | -159,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 T | 55,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,52 T | 159,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,89 T | -224,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
85