Trang chủ010780 • KRX
add
IS DONGSEO CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
18.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.070,00 ₩ - 18.350,00 ₩
Phạm vi một năm
15.740,00 ₩ - 28.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
549,40 T KRW
Số lượng trung bình
30,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,27 T | -39,05% |
Chi phí hoạt động | 51,55 T | 17,40% |
Thu nhập ròng | -199,86 T | -389,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,78 | -703,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 T | -81,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,20 T | -46,44% |
Tổng tài sản | 3,55 NT | -16,13% |
Tổng nợ | 2,00 NT | -19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,86 T | -389,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,30 T | -27,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,62 T | 152,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,94 T | -5,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,61 T | 33,62% |
Dòng tiền tự do | -54,86 T | 48,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1975
Trang web
Nhân viên
1.063