Trang chủ010780 • KRX
add
IS DONGSEO CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
21.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.550,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Phạm vi một năm
15.740,00 ₩ - 25.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
650,53 T KRW
Số lượng trung bình
59,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,14 T | -27,59% |
Chi phí hoạt động | 38,74 T | -20,18% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | -94,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -92,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,31 T | -49,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,30 T | -48,49% |
Tổng tài sản | 3,56 NT | -15,49% |
Tổng nợ | 2,03 NT | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | -94,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,94 T | -52,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,41 T | -3,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,89 T | -2,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,95 T | -215,88% |
Dòng tiền tự do | 41,60 T | -61,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1975
Trang web
Nhân viên
534