Trang chủ010820 • KRX
add
Firstec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.555,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.260,00 ₩ - 3.625,00 ₩
Phạm vi một năm
2.555,00 ₩ - 3.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,68 T KRW
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,96 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 11,18 T | 15,69% |
Thu nhập ròng | 3,61 T | 822,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 775,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 T | 10,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -120,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | -16,01% |
Tổng tài sản | 197,16 T | -2,56% |
Tổng nợ | 116,41 T | -8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 T | 822,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,88 T | 173,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 T | 41,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,99 T | -455,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -886,93 Tr | -120,41% |
Dòng tiền tự do | 5,81 T | 291,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
406