Trang chủ0108 • HKG
add
GR Life Style Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T HKD
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,90 Tr | -28,03% |
Chi phí hoạt động | 32,02 Tr | 231,83% |
Thu nhập ròng | -459,39 Tr | -445,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -697,09 | -657,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 Tr | -87,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,15 Tr | -39,03% |
Tổng tài sản | 5,42 T | -15,43% |
Tổng nợ | 3,29 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,39 Tr | -445,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
428