Trang chủ010960 • KRX
add
SamHo Development Co
Giá đóng cửa hôm trước
3.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.630,00 ₩ - 3.680,00 ₩
Phạm vi một năm
2.915,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,75 T KRW
Số lượng trung bình
101,45 N
Tỷ số P/E
25,53
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,03 T | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 5,59 T | 16,41% |
Thu nhập ròng | 5,70 T | -26,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -27,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 T | -13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,55 T | 54,49% |
Tổng tài sản | 345,35 T | 1,49% |
Tổng nợ | 117,99 T | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,70 T | -26,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,06 T | 32,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,36 T | -177,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,93 Tr | -5,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 476,77 Tr | -93,32% |
Dòng tiền tự do | 20,81 T | 5,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
295