Trang chủ010960 • KRX
add
SamHo Development Co
Giá đóng cửa hôm trước
3.305,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.225,00 ₩ - 3.275,00 ₩
Phạm vi một năm
2.915,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,38 T KRW
Số lượng trung bình
691,74 N
Tỷ số P/E
13,77
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,01 T | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 4,23 T | 3,25% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | -36,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -42,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 55,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,07 T | 58,75% |
Tổng tài sản | 345,70 T | 5,27% |
Tổng nợ | 121,10 T | 19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | -36,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,15 T | 145,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,81 T | -293,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 T | 930,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,12 T | 38,68% |
Dòng tiền tự do | 24,09 T | 300,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
321