Trang chủ011000 • KRX
add
Gene One Life Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.195,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.195,00 ₩ - 2.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.996,00 ₩ - 4.735,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
177,13 T KRW
Số lượng trung bình
524,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,89 T | -24,16% |
Chi phí hoạt động | 7,65 T | -27,34% |
Thu nhập ròng | -10,60 T | 8,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,23 | -20,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,04 T | 18,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | -69,56% |
Tổng tài sản | 138,23 T | -27,78% |
Tổng nợ | 49,95 T | 51,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,60 T | 8,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 T | -458,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,31 Tr | -122,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 T | -39,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -126,38% |
Dòng tiền tự do | -221,76 Tr | -110,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
73