Trang chủ011000 • KRX
add
Gene One Life Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.495,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.430,00 ₩ - 2.520,00 ₩
Phạm vi một năm
1.830,00 ₩ - 4.735,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,47 T KRW
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | 20,93% |
Chi phí hoạt động | 7,28 T | -17,99% |
Thu nhập ròng | -8,84 T | 6,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,92 | 22,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,39 T | 33,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | -54,51% |
Tổng tài sản | 144,23 T | -5,07% |
Tổng nợ | 67,86 T | 76,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,84 T | 6,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 T | 45,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 536,94 Tr | 34,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 T | -34,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,89 Tr | 101,27% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | 126,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
42