Trang chủ011000 • KRX
add
Gene One Life Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ₩ - 2.170,00 ₩
Phạm vi một năm
1.830,00 ₩ - 4.735,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,68 T KRW
Số lượng trung bình
405,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,51 T | -17,64% |
Chi phí hoạt động | 5,89 T | -42,53% |
Thu nhập ròng | -15,65 T | 60,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,95 | 52,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,31 T | 25,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -82,52% |
Tổng tài sản | 151,33 T | 0,22% |
Tổng nợ | 65,73 T | 66,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,65 T | 60,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -686,62 Tr | 83,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -830,26 Tr | -158,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 T | -63,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,58 Tr | -85,23% |
Dòng tiền tự do | 6,20 T | 167,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
46