Trang chủ011040 • KOSDAQ
add
Kyung Dong Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.700,00 ₩ - 5.770,00 ₩
Phạm vi một năm
5.330,00 ₩ - 8.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,30 T KRW
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
28,26
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,53 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 26,14 T | -32,45% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | 113,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 112,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 T | 125,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,91 T | -3,62% |
Tổng tài sản | 302,87 T | 3,38% |
Tổng nợ | 82,54 T | 27,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | 113,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,13 T | 196,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 T | -592,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 T | -42,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 233,99% |
Dòng tiền tự do | 1,31 T | -83,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
364