Trang chủ011040 • KOSDAQ
add
Kyung Dong Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.930,00 ₩ - 6.000,00 ₩
Phạm vi một năm
5.330,00 ₩ - 7.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,30 T KRW
Số lượng trung bình
23,76 N
Tỷ số P/E
27,76
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,81 T | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 26,76 T | -2,37% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 26,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 24,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | 308,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,58 T | 2,43% |
Tổng tài sản | 300,12 T | 1,96% |
Tổng nợ | 86,14 T | 9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 26,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,55 T | 136,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | -7.285,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 T | -117,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | -21,49% |
Dòng tiền tự do | 7,24 T | 171,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
350