Trang chủ011040 • KOSDAQ
add
Kyung Dong Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.830,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Phạm vi một năm
5.560,00 ₩ - 8.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,61 T KRW
Số lượng trung bình
34,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,63 T | 27,14% |
Chi phí hoạt động | 29,02 T | 14,87% |
Thu nhập ròng | 71,72 Tr | -86,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -89,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 1.246,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 119,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,50 T | -31,38% |
Tổng tài sản | 290,39 T | 1,15% |
Tổng nợ | 71,84 T | 71,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,72 Tr | -86,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,44 T | 544,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 T | -74,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,46 T | -413,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,55 T | -428,20% |
Dòng tiền tự do | 2,49 T | 169,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
364