Trang chủ011040 • KOSDAQ
add
Kyungdong Pharm
Giá đóng cửa hôm trước
6.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.390,00 ₩ - 6.690,00 ₩
Phạm vi một năm
6.070,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,15 T KRW
Số lượng trung bình
61,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,69 T | 20,23% |
Chi phí hoạt động | 29,17 T | 14,35% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 216,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 196,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 195,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,61 T | -1,45% |
Tổng tài sản | 304,64 T | 4,37% |
Tổng nợ | 86,21 T | 89,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 216,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,25 T | -166,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,89 T | 47,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 T | 281,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,84 T | 322,09% |
Dòng tiền tự do | -15,80 T | 0,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
356