Trang chủ011080 • KOSDAQ
add
Hyungji Innovation & Creative Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
811,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
808,00 ₩ - 1.016,00 ₩
Phạm vi một năm
393,49 ₩ - 2.869,21 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,77 T KRW
Số lượng trung bình
5,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,93 T | -16,53% |
Chi phí hoạt động | 8,83 T | -7,04% |
Thu nhập ròng | -2,11 T | -112,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,66 | -154,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 T | -218,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | 9,22% |
Tổng tài sản | 60,63 T | — |
Tổng nợ | 33,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 T | -112,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 T | -11,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,66 T | 2.138,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 T | -452,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 T | -52,89% |
Dòng tiền tự do | 1,93 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
69