Trang chủ011080 • KOSDAQ
add
Hyungji Innovation and Creative Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.296,00 ₩ - 1.461,00 ₩
Phạm vi một năm
480,00 ₩ - 1.482,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,04 T KRW
Số lượng trung bình
6,70 Tr
Tỷ số P/E
77,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,93 T | — |
Chi phí hoạt động | 12,21 T | — |
Thu nhập ròng | -733,20 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | — |
Tổng tài sản | 54,03 T | — |
Tổng nợ | 27,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -733,20 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -792,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,60 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -687,45 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 746,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
69