Trang chủ011090 • KRX
add
Enex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
658,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
656,00 ₩ - 672,00 ₩
Phạm vi một năm
421,00 ₩ - 1.099,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,95 T KRW
Số lượng trung bình
297,52 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,31 T | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 1,94% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 39,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 45,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | -9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,62 T | 121,50% |
Tổng tài sản | 140,72 T | -3,61% |
Tổng nợ | 96,91 T | -8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 39,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 T | 248,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,60 Tr | -118,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -137,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,21 T | 1.542,35% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | 132,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
195