Trang chủ011090 • KRX
add
Enex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
822,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
791,00 ₩ - 844,00 ₩
Phạm vi một năm
421,00 ₩ - 1.099,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,93 T KRW
Số lượng trung bình
3,87 Tr
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,51 T | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 5,61 T | 6,55% |
Thu nhập ròng | 186,83 Tr | 101,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 101,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,59 T | 954,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,19 T | 54,91% |
Tổng tài sản | 142,49 T | -1,07% |
Tổng nợ | 99,77 T | -5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,83 Tr | 101,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | -44,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,27 Tr | 95,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 T | -1.521,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -776,50 Tr | -137,36% |
Dòng tiền tự do | 4,02 T | -74,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
198