Trang chủ011150 • KRX
add
CJ Seafood Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.025,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.015,00 ₩ - 3.040,00 ₩
Phạm vi một năm
2.530,00 ₩ - 5.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,62 T KRW
Số lượng trung bình
288,69 N
Tỷ số P/E
28,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,53 T | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 5,88 T | 3,28% |
Thu nhập ròng | 230,99 Tr | -83,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -83,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 696,77 Tr | -77,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,91 T | 1,65% |
Tổng tài sản | 176,88 T | 1,17% |
Tổng nợ | 92,89 T | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,99 Tr | -83,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 T | 6,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,97 Tr | -158,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 T | -31,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -197,03% |
Dòng tiền tự do | 913,46 Tr | 463,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
364