Trang chủ011150 • KRX
add
CJ Seafood Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.255,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.255,00 ₩ - 3.320,00 ₩
Phạm vi một năm
2.530,00 ₩ - 6.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,14 T KRW
Số lượng trung bình
691,36 N
Tỷ số P/E
23,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,10 T | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 5,60 T | 35,08% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | -56,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -54,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 T | 2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 T | 14,23% |
Tổng tài sản | 173,08 T | 2,90% |
Tổng nợ | 89,45 T | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | -56,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,65 T | 233,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,80 T | 2.292,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -113,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,45 T | 12,46% |
Dòng tiền tự do | -47,08 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
355