Trang chủ011155 • KRX
add
CJ Seafood Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
16.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.210,00 ₩ - 16.490,00 ₩
Phạm vi một năm
16.210,00 ₩ - 30.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,90 T KRW
Số lượng trung bình
368,00
Tỷ số P/E
83,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,62 T | 42,25% |
Chi phí hoạt động | 5,85 T | 29,30% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | -2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -31,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 T | 18,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,30 T | — |
Tổng tài sản | 164,78 T | — |
Tổng nợ | 81,78 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | -2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,39 Tr | 110,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -676,43 Tr | -207,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 T | -788,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 T | -258,64% |
Dòng tiền tự do | 45,70 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
355