Trang chủ0111 • HKG
add
Cinda International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
24.400,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,12 Tr | 37,61% |
Chi phí hoạt động | 33,85 Tr | 27,23% |
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 4.657,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,79 | 3.326,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,98 Tr | 2,01% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 9,29% |
Tổng nợ | 830,38 Tr | 22,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 4.657,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,91 Tr | -0,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,65 Tr | -105,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,41 Tr | 431,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,50 N | 100,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
87