Trang chủ011200 • KRX
add
Hyundai Merchant Marine
Giá đóng cửa hôm trước
18.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.400,00 ₩ - 18.810,00 ₩
Phạm vi một năm
14.250,00 ₩ - 23.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,78 NT KRW
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 NT | 67,03% |
Chi phí hoạt động | 102,38 T | 11,26% |
Thu nhập ròng | 1,74 NT | 1.723,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,94 | 992,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 NT | 465,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,34 NT | 24,67% |
Tổng tài sản | 29,63 NT | 11,67% |
Tổng nợ | 5,44 NT | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 NT | 1.723,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 NT | 191,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 NT | -590,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 645,01 T | 163,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -662,34 T | -380,92% |
Dòng tiền tự do | -133,66 T | 53,58% |
Giới thiệu
HMM Company Limited, formerly known as Hyundai Merchant Marine, is a South Korean container transportation and shipping company. Wikipedia
Ngày thành lập
25 thg 3, 1976
Nhân viên
1.248