Trang chủ011200 • KRX
add
Hyundai Merchant Marine
Giá đóng cửa hôm trước
24.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.850,00 ₩ - 24.900,00 ₩
Phạm vi một năm
15.570,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,37 NT KRW
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 NT | 22,53% |
Chi phí hoạt động | 137,14 T | 43,32% |
Thu nhập ròng | 739,69 T | 52,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,91 | 24,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,83 T | 39,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,74 NT | 25,77% |
Tổng tài sản | 34,27 NT | 24,61% |
Tổng nợ | 6,31 NT | 21,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 739,69 T | 52,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 970,60 T | 15,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 NT | 146,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -760,10 T | -1.329,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 NT | 176,10% |
Dòng tiền tự do | 838,38 T | 112,50% |
Giới thiệu
HMM Company Limited, formerly known as Hyundai Merchant Marine, is a South Korean container transportation and shipping company. Wikipedia
Ngày thành lập
25 thg 3, 1976
Nhân viên
1.248