Trang chủ011200 • KRX
add
Hyundai Merchant Marine
Giá đóng cửa hôm trước
18.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.590,00 ₩ - 19.030,00 ₩
Phạm vi một năm
14.670,00 ₩ - 22.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 NT KRW
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
5,10
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 NT | 52,94% |
Chi phí hoạt động | 126,32 T | 3,74% |
Thu nhập ròng | 897,74 T | 241,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,45 | 123,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 NT | 372,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 NT | 34,74% |
Tổng tài sản | 33,85 NT | 31,64% |
Tổng nợ | 5,99 NT | 40,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 881,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 897,74 T | 241,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 NT | 129,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,13 T | -145,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,89 T | -123,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,36 T | -63,58% |
Dòng tiền tự do | -280,79 T | -172,86% |
Giới thiệu
HMM Company Limited, formerly known as Hyundai Merchant Marine, is a South Korean container transportation and shipping company. Wikipedia
Ngày thành lập
25 thg 3, 1976
Nhân viên
1.248