Trang chủ011230 • KRX
add
Samwha Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.390,00 ₩ - 4.545,00 ₩
Phạm vi một năm
2.490,00 ₩ - 4.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,32 T KRW
Số lượng trung bình
203,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,72 T | -32,98% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 28,98% |
Thu nhập ròng | -1,94 T | -26,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,23 | -88,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 T | -125,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,42 Tr | -65,42% |
Tổng tài sản | 70,19 T | -3,86% |
Tổng nợ | 50,17 T | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 T | -26,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,32 Tr | 73,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,50 Tr | 7,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 730,56 Tr | -80,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,87 Tr | -97,00% |
Dòng tiền tự do | 549,21 Tr | 168,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
107