Trang chủ011230 • KRX
add
Samwha Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.950,00 ₩ - 3.070,00 ₩
Phạm vi một năm
2.490,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,11 T KRW
Số lượng trung bình
248,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,96 T | -2,99% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 6,12% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | -36,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,75 | -40,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 T | -44,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,55 Tr | 52,56% |
Tổng tài sản | 70,20 T | 7,71% |
Tổng nợ | 47,85 T | -8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | -36,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 T | -347,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,34 Tr | 0,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 T | 679,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,95 Tr | 195,15% |
Dòng tiền tự do | -1,71 T | -257,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
110