Trang chủ011280 • KRX
add
Tailim Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ₩ - 2.155,00 ₩
Phạm vi một năm
2.070,00 ₩ - 3.855,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,46 T KRW
Số lượng trung bình
32,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,86 T | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 21,68 T | 12,90% |
Thu nhập ròng | 16,48 Tr | -99,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 T | -47,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,82 T | -16,72% |
Tổng tài sản | 755,84 T | 13,45% |
Tổng nợ | 401,95 T | 35,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,48 Tr | -99,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,90 T | -197,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 T | 71,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,91 Tr | -100,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,29 T | -598,45% |
Dòng tiền tự do | -36,70 T | -2.325,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
867