Trang chủ011280 • KRX
add
Tailim Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.145,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Phạm vi một năm
1.820,00 ₩ - 2.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,94 T KRW
Số lượng trung bình
111,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,04 T | 9,27% |
Chi phí hoạt động | 21,97 T | 7,37% |
Thu nhập ròng | -4,22 T | -139,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | -119,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 T | -21,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 T | -72,25% |
Tổng tài sản | 716,94 T | -8,04% |
Tổng nợ | 390,14 T | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 T | -139,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,83 T | -84,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 T | 89,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,15 T | -38,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,65 T | -43,14% |
Dòng tiền tự do | -44,49 T | -33,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
907