Trang chủ011300 • KRX
add
Seong An Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
451,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
444,00 ₩ - 455,00 ₩
Phạm vi một năm
300,80 ₩ - 932,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,03 T KRW
Số lượng trung bình
484,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | -48,78% |
Chi phí hoạt động | -522,02 Tr | -121,57% |
Thu nhập ròng | -622,21 Tr | 57,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,33 | 16,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 370,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,02 T | 91,48% |
Tổng tài sản | 117,90 T | -6,62% |
Tổng nợ | 79,56 T | -17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,21 Tr | 57,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 508,99 Tr | -84,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 274,56 Tr | -82,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 T | 174,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 T | 313,24% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -124,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
34