Trang chủ011300 • KRX
add
Seong An Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
469,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
468,00 ₩ - 526,00 ₩
Phạm vi một năm
405,00 ₩ - 2.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,63 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | -42,70% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | -17,02% |
Thu nhập ròng | -15,08 T | -314,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -278,95 | -623,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 T | -38,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,72 T | 86,74% |
Tổng tài sản | 130,13 T | -3,78% |
Tổng nợ | 101,92 T | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,08 T | -314,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,56 Tr | 107,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,13 T | -1.680,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,41 T | 388,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,36 T | 395,29% |
Dòng tiền tự do | -4,95 T | 59,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
58