Trang chủ011320 • KOSDAQ
add
Unick Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.080,00 ₩ - 4.190,00 ₩
Phạm vi một năm
3.155,00 ₩ - 5.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,79 T KRW
Số lượng trung bình
234,05 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,11 T | 15,84% |
Chi phí hoạt động | 10,47 T | 7,93% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 181,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 170,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | -46,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 214,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 T | 26,25% |
Tổng tài sản | 268,11 T | 6,67% |
Tổng nợ | 143,54 T | 7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 181,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,74 Tr | -91,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | -10,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,85 Tr | 80,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 T | -125,66% |
Dòng tiền tự do | 3,67 T | 258,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
544