Trang chủ011390 • KRX
add
Busan Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
63.500,00 ₩ - 69.400,00 ₩
Phạm vi một năm
47.600,00 ₩ - 84.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,47 T KRW
Số lượng trung bình
25,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,59 T | -10,74% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | 47,17% |
Thu nhập ròng | -755,86 Tr | -166,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 | -175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | -54,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -66,22% |
Tổng tài sản | 328,98 T | 113,63% |
Tổng nợ | 157,22 T | 132,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,86 Tr | -166,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,33 T | -221,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,82 T | 510,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,78 Tr | -105,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 T | -241,55% |
Dòng tiền tự do | -4,14 T | -1.399,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
29