Trang chủ011390 • KRX
add
Busan Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
96.800,00 ₩ - 99.600,00 ₩
Phạm vi một năm
47.600,00 ₩ - 124.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,22 T KRW
Số lượng trung bình
23,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,86 T | 20,90% |
Chi phí hoạt động | 4,17 T | 25,91% |
Thu nhập ròng | -427,71 Tr | -391,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | -339,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | 18,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 T | 454,54% |
Tổng tài sản | 334,22 T | 0,54% |
Tổng nợ | 161,01 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,71 Tr | -391,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 932,76 Tr | 123,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | 97,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,65 Tr | -100,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | 76,38% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 103,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
28