Trang chủ011500 • KRX
add
Hannong Chemicals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.770,00 ₩ - 15.000,00 ₩
Phạm vi một năm
12.240,00 ₩ - 23.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
231,74 T KRW
Số lượng trung bình
100,71 N
Tỷ số P/E
58,79
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,01 T | -22,70% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | 7,01% |
Thu nhập ròng | 421,10 Tr | -85,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -80,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,45 T | -37,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | -67,21% |
Tổng tài sản | 231,54 T | -4,05% |
Tổng nợ | 64,57 T | -15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,10 Tr | -85,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 T | 44,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 T | -253,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | 27,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | -84,42% |
Dòng tiền tự do | 9,28 T | 2.246,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
185