Trang chủ011500 • KRX
add
Hannong Chemicals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.510,00 ₩ - 14.790,00 ₩
Phạm vi một năm
10.350,00 ₩ - 23.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
227,52 T KRW
Số lượng trung bình
138,68 N
Tỷ số P/E
35,46
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,40 T | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 31,84% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | 137,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 149,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | -24,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | -57,71% |
Tổng tài sản | 237,90 T | -2,12% |
Tổng nợ | 70,86 T | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | 137,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 T | -840,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,23 T | 322,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,51 T | -1.687,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 T | -366,63% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -313,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
187