Trang chủ011500 • KRX
add
Hannong Chemicals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.080,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Phạm vi một năm
10.350,00 ₩ - 26.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,63 T KRW
Số lượng trung bình
422,03 N
Tỷ số P/E
40,95
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,64 T | 5,19% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | -7,43% |
Thu nhập ròng | -1,30 T | 83,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 | 84,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | -68,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,85 T | 98,56% |
Tổng tài sản | 232,00 T | -2,03% |
Tổng nợ | 68,43 T | -8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 T | 83,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,89 T | 261,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -934,05 Tr | 83,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,45 T | -718,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,39 T | 333,66% |
Dòng tiền tự do | 2,35 T | 123,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
184