Trang chủ0115 • HKG
add
Grand Field Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,34 Tr | -7,45% |
Chi phí hoạt động | 15,49 Tr | -13,73% |
Thu nhập ròng | -112,77 Tr | -1.313,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,08 | -1.427,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,96 Tr | -1.089,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,16 Tr | 7,40% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -18,65% |
Tổng nợ | 1,41 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,77 Tr | -1.313,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,00 Tr | 80,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,51 Tr | -2,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,89 Tr | 31,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 Tr | 133,65% |
Dòng tiền tự do | -45,67 Tr | -2.238,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
118