Trang chủ0115 • HKG
add
Grand Field Group Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,71 Tr HKD
Số lượng trung bình
588,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,85 Tr | -15,09% |
Chi phí hoạt động | 19,98 Tr | 9,84% |
Thu nhập ròng | -12,90 Tr | 16,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,54 | 2,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -238,50 N | 79,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,37 Tr | -46,80% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -5,90% |
Tổng nợ | 1,42 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,90 Tr | 16,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,78 Tr | 38.856,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 758,00 N | -90,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,68 Tr | -195,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | -113,53% |
Dòng tiền tự do | -6,24 Tr | 13,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
141