Trang chủ011690 • KRX
add
Y2 Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.260,00 ₩ - 2.380,00 ₩
Phạm vi một năm
2.225,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,05 T KRW
Số lượng trung bình
92,98 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,98 T | 27,89% |
Chi phí hoạt động | 4,63 T | 369,61% |
Thu nhập ròng | 3,99 T | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,24 | -32,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 T | -59,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,85 T | 101,57% |
Tổng tài sản | 140,72 T | 13,39% |
Tổng nợ | 30,84 T | 33,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 T | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 113,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 T | -117,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,75 Tr | 53,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 T | -125,28% |
Dòng tiền tự do | 948,76 Tr | 104,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
127