Trang chủ011700 • KRX
add
Hanshin Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.665,00 ₩ - 3.765,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 5.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,73 T KRW
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 T | -23,73% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 28,59% |
Thu nhập ròng | 240,10 Tr | -82,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -77,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,28 Tr | -123,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,26 T | -12,24% |
Tổng tài sản | 118,02 T | -1,67% |
Tổng nợ | 28,73 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,10 Tr | -82,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 T | 35,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,87 T | -996,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 T | -268,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,52 T | -504,11% |
Dòng tiền tự do | -2,21 T | -35.371,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
69