Trang chủ011700 • KRX
add
Hanshin Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.875,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 ₩ - 2.955,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 6.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,61 T KRW
Số lượng trung bình
142,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,76 T | 18,45% |
Chi phí hoạt động | 5,90 T | -18,00% |
Thu nhập ròng | -4,87 T | -108,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,90 | -75,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,67 Tr | 93,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,73 T | 11,51% |
Tổng tài sản | 126,50 T | 9,94% |
Tổng nợ | 36,96 T | 58,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,87 T | -108,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,07 T | 10,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,07 T | 925,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 T | -78,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,94 T | 1.532,11% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | 136,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
69