Trang chủ011700 • KRX
add
Hanshin Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.525,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.470,00 ₩ - 3.560,00 ₩
Phạm vi một năm
3.030,00 ₩ - 6.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,91 T KRW
Số lượng trung bình
576,05 N
Tỷ số P/E
108,93
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,37 T | -1,61% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 11,11% |
Thu nhập ròng | 3,72 T | 99,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,21 | 102,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 40,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,50 T | 46,74% |
Tổng tài sản | 129,85 T | 11,32% |
Tổng nợ | 35,49 T | 53,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 T | 99,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -88,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 549,46 Tr | 122,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 580,39 Tr | 106,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 T | 206,12% |
Dòng tiền tự do | -330,37 Tr | -104,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
63