Trang chủ011790 • KRX
add
SKC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
100.400,00 ₩ - 102.500,00 ₩
Phạm vi một năm
86.200,00 ₩ - 200.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 NT KRW
Số lượng trung bình
226,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,36 T | 103,44% |
Chi phí hoạt động | 59,23 T | 9,74% |
Thu nhập ròng | -260,13 T | -107,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,05 | -2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -7,02 N | -64,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,89 T | 20,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,81 T | 24,77% |
Tổng tài sản | 6,75 NT | -4,03% |
Tổng nợ | 4,46 NT | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,13 T | -107,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,54 T | -895,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,93 T | 108,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,47 T | -87,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,41 T | 108,75% |
Dòng tiền tự do | -103,11 T | -18,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
177