Trang chủ011790 • KRX
add
SKC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
123.700,00 ₩ - 127.900,00 ₩
Phạm vi một năm
85.400,00 ₩ - 200.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 NT KRW
Số lượng trung bình
706,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,29 T | 22,49% |
Chi phí hoạt động | 60,80 T | 9,95% |
Thu nhập ròng | -40,72 T | 27,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,81 | 41,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,52 N | -58,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,19 T | -14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,02 T | -11,43% |
Tổng tài sản | 6,75 NT | 6,34% |
Tổng nợ | 4,35 NT | 8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,72 T | 27,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,37 T | -77,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -477,83 Tr | 99,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,19 T | -191,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,71 T | -65.651,89% |
Dòng tiền tự do | -118,91 T | 40,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
177