Trang chủ0117 • HKG
add
Tianli Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,30 Tr | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 47,70 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | -47,10 Tr | 38,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,67 | 48,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,00 N | 400,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,44 Tr | -73,39% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 9,93% |
Tổng nợ | 1,70 T | 26,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,10 Tr | 38,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,50 Tr | -179,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,49 Tr | 88,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,82 Tr | -21,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,00 N | 100,52% |
Dòng tiền tự do | -73,62 Tr | 60,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.257