Trang chủ0117 • HKG
add
Tianli Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,65 Tr HKD
Số lượng trung bình
69,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,70 Tr | 3,19% |
Chi phí hoạt động | 34,78 Tr | -10,49% |
Thu nhập ròng | -29,58 Tr | 15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,97 | 17,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | -139,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,12 Tr | -15,00% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 2,29% |
Tổng nợ | 1,48 T | 21,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,58 Tr | 15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 459,50 N | 101,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,68 Tr | -11,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,13 Tr | -36,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,32 Tr | -32,72% |
Dòng tiền tự do | 2,61 Tr | -85,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.223